* Chỉ nhận tin nhắn Zalo , mail không nhận cuộc gọi thoại .
* khi yêu cầu báo giá qua zalo hay mail quý khách vui lòng cho thông tin liên hệ :
- Tên người liên hệ .
- Số điện thoại người liên hệ .
- Email người liên hệ để bộ phận bán hàng làm báo giá.
* Hàng hóa được xuất hóa đơn VAT đầy đủ . .
Được cập nhật lúc: 2024-08-30 16:46:39
⇒ Lắp ráp tận nơi : Xe nâng , máy móc công nghiệp và Thiết bị công nghiệp
⇒ Mua bán : Xe nâng , Phốt máy ép ván , thiết bị công nghiệp
⇒ Nhận sửa chữa bảo trì : Xe nâng , máy ép và máy công nghiệp
⇒ Nhận sửa chữa : Xe nâng , máy ép ván , máy công nghiệp
⇒ Thay phốt Ty ben : Tất cả ty ben , đường kính ty lên đến 1500 mm
⇒ Phục hồi : Bộ chia nhớt thủy lực , bộ chia nhớt hộp số , bót tay lái , bơm nhớt hộp số
⇒ Sửa xe nâng điện : Xe nâng điện ngồi lái , xe nâng điện đứng lái , bo điều khiển
⇒ sửa chữa xe nâng : Xe nâng tay thấp , xe nâng tay cao ,xe nâng tay bán tự động
⇒ Sửa xe nâng người : Các dòng xe Mỹ , xe châu Âu , Xe hàng quốc hay trung quốc
18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa,Thuận An, Bình Dương
0902707379
- Mua bán , cho thuê , sửa chữa , Cung cấp phụ tùng xe nâng
- Cung cấp dụng cụ nâng và phụ tùng thiết bị nâng
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Máy đo khoảng cách 80m Vector 80, 71021101, Sola
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Sản phẩm cùng loại
Máy đo độ nhớt Brookfield DVEELVTJ0
Máy đo quang OTDR FTE-7000-850
Máy đo quang OTDR FTE-1700-1315E
MÁY ĐO KHÍ MICRORAE, LEL/O2/CO/H2S/HCN
Máy Đo Và Điều Khiển DO Online DO1000
Máy đo tốc độ vòng quay loại đèn chớp cầm tay SHIMPO DT-326B
Máy đo tốc độ vòng quay loại đèn chớp SHIMPO ST-329 & 329BL
Máy đo huyết áp bắp tay BM85
Máy đo huyết áp bắp tay BM45
Máy đo huyết áp bắp tay BM44
Máy đo huyết áp bắp tay BM40
Máy đo tấc độ FURUNO DS-80
Máy đo dòng chảy FURUNO CI-88
Máy đo dòng chảy FURUNO CI-68
Máy đo huyết áp Ormon HEM-7101
Máy đo sâu Koden CVS-841
Máy đo huyết áp Clever TD-3018
Máy đo huyết áp bắp tay Uright TD-3135
Máy đo huyết áp cơ Bremed BD-2600
Máy đo huyết áp HEM-907
Máy đo huyết áp bắp tay Microlife 3AQ1
Máy đo huyết áp bắp tay HEM-7080
Máy đo huyết áp Hem 4030
Máy đo huyết áp cổ tay Microlife W100
Máy đo huyết áp cổ tay Microlife 3BJ1
Máy đo huyết áp bắp tay Microlife A200
Máy đo oxy trong máu và nhịp tim Max-110
Máy đo oxy trong máu và nhịp tim Max 108
Máy đo oxy trong máu và nhịp tim Max 109
Máy đo oxy trong máu Edan H-100B
Máy đo oxy trong máu Jerry II
Máy đo oxy trong máu Riester Ri-Fox N
Máy đo lượng mỡ cơ thể HBF-375
Máy đo lượng mỡ cơ thể HBF-214
Máy đo lượng mỡ cơ thể HBF-212
Máy đo lượng mỡ cơ thể HBF-356
Máy đo sâu, dò cá Furuno FCV-620
Máy đo sâu dò cá Hondex HE 670
Máy Đo Sâu Dò Cá V-6202
Máy đo huyết áp bắp tay CH-452
Máy đo huyết áp không thuỷ ngân UM-101A
Máy đo nhiệt độ APECH AT-311
Máy đo tốc độ vòng quay SHIMPO DT-105A
Máy đo tốc độ vòng quay SHIMPO DT-107A
Máy đo độ tính khiết của máy tạo oxy
MÁY ĐO bức xạ tử ngoại LUTRON UVC-254A
Máy đo độ rung Rion VM-82A
Máy đo nhiệt độ từ xa 2 tia Laser 1100 độ
Máy đo VOC/ Nồng độ Formaldehyde - VFM200
Máy đo độ ẩm xơ dừa Kett HX-120
Máy đo độ ẩm giấy, rơm, sậy kett HX 300
Máy đo độ ẩm cỏ khô kett HX-700
Máy đo độ ẩm cà phê, ca cao Kett PC-820
Máy đo độ ẩm bê tổng tươi, vữa và cát đá kett HI-330
Máy đo độ ẩm bê tổng tươi Kett HI-300
Máy đo độ sâu vết nứt bê tông BJCS 2
Máy đo độ ồn Rion NL-42
Máy đo độ Mặn/ EC/TDS/ Nhiệt độ để bàn Martini Mi170, 0.00-400.00ppt/0.1ppt
Máy đo độ mặn thực phẩm G-won GMK545A
Máy đo độ mặn thực phẩm G-won GMK555
Máy đo nồng độ Na+ Hanna Hi 931101, 15.0 to 150.0 mg/L Na+
Máy đo độ mặn thực phẩm G-won GMK555N
Máy đo độ mặn thực phẩm G-won GMK525N
Máy đo đa chỉ tiêu chất lượng nước cầm tay Horiba U-52 (U-50 Multiparameter Water Quality Checker)
Máy đo độ mặn thực phẩm, dung dịch EB-158P
Máy đo đa chỉ tiêu chất lượng nước cầm tay Horiba U-52G (U-50 Multiparameter Water Quality Checker), GPS, pH, độ đục, độ dẫn, TDS, ORP, độ sâu, DO, độ mặn,nhiệt độ
Máy đo đa chỉ tiêu chất lượng nước cầm tay Horiba U-53 (U-50 Multiparameter Water Quality Checker)
Máy đo đa chỉ tiêu chất lượng nước cầm tay Horiba U-53G (U-50 Multiparameter Water Quality Checker)
Máy đo độ Mặn/TDS/Nhiệt độ DST-20, 0.0-5.0ppt/ 0.1ppt
Máy đo độ Mặn/TDS/Nhiệt độ HDS-1024
Máy đo độ Mặn/Tỷ trọng/Nhiệt độ DSG-10, 0-40ppt/ 0.1-1ppt
Máy đo Mặn/EC/TDS/ Nhiệt độ Martini Mi306
Máy đo lực căng NK-50
Máy đo độ bóng đa góc độ, độ chính xác cao CS380
Máy Đo Nhiệt Độ Và Độ Ẩm Testo 623
Máy Đo Nhiệt Độ Hồng Ngoại Testo 830-T2
Máy Đo Nhiệt Độ Hồng Ngoại Ebro TFI 260
Máy Đo Nhiệt Độ Ebro TTX 120- SMP
Máy Đo Nhiệt Độ Ebro TFX430 + TPX330
Máy Đo Nhiệt Độ Ebro TFN 530 LEMO
Máy Đo Nhiệt Độ Ebro TFX 410
Máy Đo Nhiệt Độ Ebro TFX 410-1+TPX400-150
Máy Đo Nhiệt Độ Ebro TFX 420+TPX400-150
Máy Đo Nhiệt Độ Ebro TFX420+TPX400-40
Máy Đo Nhiệt Độ Ebro TFX430 + TPX130
Máy Đo Nhiệt Độ Ebro TFN 520 – SMP
Máy Đo Nhiệt Độ Ebro TFN 520 – LEMO
Máy Đo Nhiệt Độ Ebro TFE 510+TPE 400-1.5
Máy Đo Độ Ẩm, Nhiệt Độ Ebro TFH 620 + TPH 100
Máy Đo Độ Ẩm Mùn Cưa Dạng Búa MC460
Máy Đo Độ Ẩm Hạt Cafe GMK-303C
Máy Đo Độ Ẩm Gỗ, Gỗ Dăm Và Mùn Cưa Exotek MC-460/S-10P
Máy đo áp suất cầm tay Sika MH 3111
Máy Đo Độ Trắng Gạo C600
Máy đo nhiệt lượng IKA C 2000 basic version 1
Máy đo nhiệt lượng IKA C 6000 global standards Package 1/10
Máy đo nhiệt lượng bình oxy vỏ tĩnh IKA C 1 Package 1/10
Máy đo chất lượng nước cầm tay tích hợp GPS - The GPS Aquameter
Máy đo chỉ số dòng nóng chảy (loại tiêu chuẩn) TATEYAMA KAGAKU L260
Máy đo chỉ số dòng nóng chảy cho sản suất nhựa TATEYAMA KAGAKU L220
Máy Đo Độ Cứng Magie HI96719
Máy Đo Độ Cứng Canxi HI96720
Máy đo tốc độ vòng quay loại đèn chớp SHIMPO DT-361
Máy đo tốc độ vòng quay loại đèn chớp SHIMPO DT-365E
Máy đo tốc độ vòng quay loại đèn chớp SHIMPO ST-5000
Máy đo tốc độ vòng quay loại đèn chớp SHIMPO ST-1000
Máy đo tốc độ vòng quay loại đèn chớp SHIMPO DT-311A
Máy đo tốc độ vòng quay loại đèn chớp SHIMPO DT-315A
Máy đo tốc độ vòng quay loại đèn chớp SHIMPO DT-311J
Máy đo tốc độ vòng quay loại đèn chớp SHIMPO DT-315P
Máy đo tốc độ vòng quay loại đèn chớp di động SHIMPO DT-725
Máy đo tốc độ vòng quay loại đèn chớp cầm tay SHIMPO DT-900
Máy đo tốc độ vòng quay SHIMPO DT-2100
Máy đo khí lò hơi KANE450
Máy đo tốc độ vòng quay loại đèn chớp SHIMPO ST-320BL
Máy đo tốc độ vòng quay SHIMPO DT-205LR
Máy đo khoảng cách bằng khí SHIMPO FT-5000
Máy đo nhiệt độ kỹ thuật số KANE DT150
Máy đo khoảng cách bằng khí SHIMPO DAG-2000
Máy đo khoảng cách điện tử SHIMPO CEG-2000
Máy đo khí thải ô tô cầm tay AUTO4-4
Máy đo khí cháy KANE504
Máy đo khí cháy KANE451 plus
Máy đo lực vặn nắp chai kỹ thuật số SHIMPO TNP
Máy đo chênh áp KANE3200
Máy đo chênh áp KANE M3005
Máy đo chênh áp độ chính xác cao KANE3500-30
Máy đo lực xoắn kỹ thuật số SHIMPO FG-7000T
Máy đo áp suất chênh lệch độ chính xác cao KANE3500-5
Máy đo áp suất chênh lệch độ chính xác cao KANE3500-2
Máy đo chênh áp độ chính xác cao KANE3500-1
Máy đo độ bóng Horiba IG-320
Máy đo độ bóng Horiba IG-410
Máy đo NaCl HANNA HI96821 (g/100g: 0 to 28; g/100 mL: 0 to 34)
Máy đo Cyanide Hanna HI96714 (0.000 - 0.200 mg/L (ppm))
Máy đo axit Cyanuric Hanna HI96722 (0 - 80 mg/L (ppm))
Máy đo Clo/CYA/PH Hanna HI96725 (0.00 - 5.00 mg/L (ppm), 0 - 80 mg/L (ppm), 6.5 - 8.5 pH )
Máy đo Clo/CYA/PH Hanna HI96725C (0.00 - 5.00 mg/L (ppm), 0 - 80 mg/L (ppm), 6.5 - 8.5 pH )
Máy Đo Độ Mặn Nước Biển Apel SM802
Máy Đo Cầm Tay Đa Chỉ Tiêu AZ8602
Máy đo độ cứng Magie Hanna HI719 (0.00 - 2.00 ppm)
Máy đo nồng độ Niken thang đo cao Hanna HI726 (0.00 - 7.00 g/L)
Máy đo độ cứng Magie Hanna HI96719 (0.00 - 2.00 mg/L )
Máy đo nồng độ I-ốt Hanna HI718 (0.0 - 12.5 ppm (mg/L))
Máy đo I-ốt Hanna HI96718 (0.0 - 12.5 mg/L (ppm))
Máy đo nồng độ Brom HI716 (0 - 8ppm)
Máy đo nồng độ kiềm cho nước ngọt Hanna HI775 (0 - 500 ppm)
Máy đo nồng độ oxy hoà tan HANNA HI9147-04
Máy đo DO/áp suất khí quyển/nhiệt độ để bàn HANNA HI 2400 (0.00 to 45.00 mg/L; 0.0 to 300.0%; 0.0 to 50.0°C))
Máy đo màu của nước HANNA HI727
Máy đo Oxy hòa tan Hanna HI2400-02 (0.00 to 45.00 mg/L)
Máy đo DO/BOD để bàn Hanna HI5421-02 ( 0.00 to 90.00 ppm (mg/L))
Máy đo Oxy hòa tan cầm tay Hanna HI8043 ( 0.00 to 19.99 mg/L; 0.0 to 50.0°C)
Máy đo PH HANNA HI2210-02
Máy đo pH/mV để bàn HANNA HI22091-02 (0.0-14pH; ± 1999 mV)
Máy Đo Oxy Hoà Tan HANNA HI2004 EDGE
Máy đo PH/EC/TDS/Nhiệt độ Hann HI991404-02 (0.1 pH, 1 µS/cm,1 mg/L (ppm), 0.1°C)
Máy đo PH/EC/TDS/Nhiệt độ Hanna HI991405-02 (0.1 pH, 0.01 mS/cm,0.01 g/L (ppm), 0.1°C)
Máy đo Oxy hoà tan HANNA HI9146-10
Máy đo PH/ORP chuyên dụng Hanna HI2002-02 (-2.000 to 16.000 pH, ±1000.0 mV)
Máy Đo Oxy Hòa Tan HANNA HI2040-02
Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ cầm tay HANNA HI 9811-5 (0.0 to 14.0 pH; 0.00 to 6.000 mS/cm; 0 to 3.000 mg/L; 0.0 to 60.0°C)
Máy đo PH nước khoáng Hanna HI981402-02 (0.0 to 14.0 pH)
Máy Đo Oxy Hòa Tan HANNA HI9147-10
Máy đo độ đục để bàn HANNA HI88703-02 (0.00 to 4000 NTU, 0.0 to 26800 Nephelos, 0.00 to 980 EBC)
Máy đo độ đục để bàn HANNA HI88713-02 (0.00 to 4000 NTU)
Máy đo DO Hanna HI9142 (19.9mg/L)
Máy đo độ đục cầm tay HA NNA HI83749-02 (0.00 - 1200 NTU)
Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI847492 (0.00 - 1000 NTU)
Máy đo độ đục HANNA HI98703-02 (0.00 to 1000NTU)
Máy đo độ đục Hanna HI93124 (0 to 10.00 EBC, 10 to 250 EBC)
Máy đo độ đục HANNA HI93703 (0-1000 FTU)
Máy Đo độ đục lưu trữ dữ liệu và kết nối PC HANNA HI93703-11 (1000 FTU)
Máy Đo độ đục Tiêu chuẩn ISO Hanna HI98713-02
Máy đo độ đục/Chloride tự và Chloride tổng HANNA HI83414-02 (0.00-4.000NTU; 0.00 to 5.00 mg/L)
Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI93703C (0.00 - 1000 NTU)
Máy Đo PH Và Độ Ẩm Đất Takemura DM-5
Máy Đo Hàm Lượng Oxy Trong Đất – SOM
Máy Đo Độ Nén Của Đất Fieldscout 900
Máy Đo Độ Dẫn Điện Trong Đất Hanna HI993310