* Chỉ nhận tin nhắn Zalo , mail không nhận cuộc gọi thoại .
* khi yêu cầu báo giá qua zalo hay mail quý khách vui lòng cho thông tin liên hệ :
- Tên người liên hệ .
- Số điện thoại người liên hệ .
- Email người liên hệ để bộ phận bán hàng làm báo giá.
* Hàng hóa được xuất hóa đơn VAT đầy đủ . .
Được cập nhật lúc: 2023-04-23 14:00:00
⇒ Lắp ráp tận nơi : Xe nâng , máy móc công nghiệp và Thiết bị công nghiệp
⇒ Mua bán : Xe nâng , Phốt máy ép ván , thiết bị công nghiệp
⇒ Nhận sửa chữa bảo trì : Xe nâng , máy ép và máy công nghiệp
⇒ Nhận sửa chữa : Xe nâng , máy ép ván , máy công nghiệp
⇒ Thay phốt Ty ben : Tất cả ty ben , đường kính ty lên đến 1500 mm
⇒ Phục hồi : Bộ chia nhớt thủy lực , bộ chia nhớt hộp số , bót tay lái , bơm nhớt hộp số
⇒ Sửa xe nâng điện : Xe nâng điện ngồi lái , xe nâng điện đứng lái , bo điều khiển
⇒ sửa chữa xe nâng : Xe nâng tay thấp , xe nâng tay cao ,xe nâng tay bán tự động
⇒ Sửa xe nâng người : Các dòng xe Mỹ , xe châu Âu , Xe hàng quốc hay trung quốc
18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa,Thuận An, Bình Dương
0902707379
- Mua bán , cho thuê , sửa chữa , Cung cấp phụ tùng xe nâng
- Cung cấp dụng cụ nâng và phụ tùng thiết bị nâng
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Hộp giảm tốc vỏ nhôm Model : NMRV 150 ( 160B5 ) lỗ cốt lòi 42mm , tỉ số truyền 7.5
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Sản phẩm cùng loại
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/400 Model : WPEA
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/7.5-1/30
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/3-1/5
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/15-1/40
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/3-1/12.5
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/36-1/200
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/20-1/30
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/3-1/18
Hộp giảm tốc NMRV 7 HP 5.5Kw ( 132B5 ) lỗ cốt âm vuông 50mm , tỉ số truyền 40-60 Model : NMRV 150
Hộp giảm tốc NMRV 7 HP 5.5Kw ( 132B5 ) lỗ cốt âm vuông 45mm , tỉ số truyền 7.5-40 Model : NMRV 130
Hộp giảm tốc NMRV 5 HP 3.7Kw ( 112B5 ) lỗ cốt âm vuông 45mm , tỉ số truyền 10-60 Model : NMRV 130
Hộp giảm tốc NMRV 5 HP 3.7Kw ( 112B5 ) lỗ cốt âm vuông 42mm , tỉ số truyền 10,15,20 Model : NMRV 110
Hộp giảm tốc NMRV 3 HP 2.2Kw ( 100B5 ) lỗ cốt âm vuông 42mm , tỉ số truyền 40,50,60,80 Model : NMRV 110
Hộp giảm tốc NMRV 3 HP 2.2Kw ( 100B5 ) lỗ cốt âm vuông 35mm , tỉ số truyền 7.5-60 Model : NMRV 90
Hộp giảm tốc NMRV 2 HP 1.5Kw ( 90B5 ) lỗ cốt âm vuông 42mm , tỉ số truyền 80,100 Model : NMRV 110
Hộp giảm tốc NMRV 2 HP 1.5Kw ( 90B5 ) lỗ cốt âm vuông 35mm , tỉ số truyền 40,50,60,80,100 Model : NMRV 090
Hộp giảm tốc NMRV 2 HP 1.5Kw ( 90B5 ) lỗ cốt âm vuông 28mm , tỉ số truyền 7.5-60 Model : NMRV 075
Hộp giảm tốc NMRV 2 HP 1.5Kw ( 90B5 ) lỗ cốt âm vuông 25mm , tỉ số truyền 7.5,10,15,20 Model : NMRV 063
Hộp giảm tốc NMRV 1 HP 0.8Kw ( 80B5 ) lỗ cốt âm vuông 35mm , tỉ số truyền 80,100 Model : NMRV 090
Hộp giảm tốc NMRV 1 HP 0.8Kw ( 80B5 ) lỗ cốt âm vuông 28mm , tỉ số truyền 60,80,100 Model : NMRV 075
Hộp giảm tốc NMRV 1 HP 0.8Kw ( 80B5 ) lỗ cốt âm vuông 25mm , tỉ số truyền 7.5-60 Model : NMRV 063
Hộp giảm tốc NMRV 1 HP 0.8Kw ( 80B5 ) lỗ cốt âm vuông 25mm , tỉ số truyền 5,7.5,10,15,20 Model : NMRV 050
Hộp giảm tốc NMRV 1/2 HP 0.37Kw ( 71B5 ) lỗ cốt âm vuông 25mm , tỉ số truyền 60,80,10 Model : NMRV 063
Hộp giảm tốc NMRV 1/2 HP 0.37Kw ( 71B5 ) lỗ cốt âm vuông 18mm , tỉ số truyền 7.5,10,15,20 Model : NMRV 040
Hộp giảm tốc NMRV 1/4 HP 0.18Kw ( 63B5 ) lỗ cốt âm vuông 25mm , tỉ số truyền 40,50,60,80,100 Model : NMRV 050
Hộp giảm tốc NMRV 1/4 HP 0.18Kw ( 63B5 ) lỗ cốt âm vuông 18mm , tỉ số truyền 7.5-100 Model : NMRV 040
Hộp giảm tốc WANSHSIN mặt bích 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 110-200
Hộp giảm tốc WANSHSIN mặt bích 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 60-100
Hộp giảm tốc WANSHSIN mặt bích 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 18mm , tỉ số truyền 5-50
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 10 HP 7500W đầu cốt lòi 60mm , tỉ số truyền 31-60
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 10 HP 7500W đầu cốt lòi 60mm , tỉ số truyền 11-30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 10 HP 7500W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 5-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 7.5 HP 5500W đầu cốt lòi 60mm , tỉ số truyền 61-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 7.5 HP 5500W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 31-60
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 7.5 HP 5500W đầu cốt lòi 45mm , tỉ số truyền 5-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 5 HP 3700W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 30-120
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 5 HP 3700W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 5 HP 3700W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 3-25
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 3 HP 2200W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 70-200
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 3 HP 2200W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 30-60
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 3 HP 2200W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 10-25
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 2 HP 1550W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 120-200
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 2 HP 1550W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 80-100
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 2 HP 1550W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 40-60
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 2 HP 1550W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 2 HP 1550W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 3-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 210-1800
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 150-200
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 80,100,120
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 30-60
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 15-25
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 3-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 210-1800
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 100-200
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 40-90
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 15-30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 15-20
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 3-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP200W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 210-1800
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP 200W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 100,120,150,200
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP 200W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 40-90
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP 200W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 15-30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP 200W đầu cốt lòi 18mm , tỉ số truyền 15-20
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP 200W đầu cốt lòi 18mm , tỉ số truyền 3-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 210-1800
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 110-200
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 60-100
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 18mm , tỉ số truyền 5-50
Hop giam toc truc vit banh vit, i=100
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 7.5 HP 5500W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 11-30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 3 HP 2200W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 3-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 2 HP 1550W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 15-35
Hộp giảm tốc NMRV 1/2 HP 0.37Kw ( 71B5 ) lỗ cốt âm vuông 25mm , tỉ số truyền 7.5,60 Model : NMRV 050
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/4000 Model : WPEA
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/6000 Model : WPEA
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/500 Model : WPEA
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/600 Model : WPEA
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/800 Model : WPEA
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/900 Model : WPEA
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX