* Chỉ nhận tin nhắn Zalo , mail không nhận cuộc gọi thoại .
* khi yêu cầu báo giá qua zalo hay mail quý khách vui lòng cho thông tin liên hệ :
- Tên người liên hệ .
- Số điện thoại người liên hệ .
- Email người liên hệ để bộ phận bán hàng làm báo giá.
* Hàng hóa được xuất hóa đơn VAT đầy đủ . .
Được cập nhật lúc: 2023-04-28 14:00:00
⇒ Lắp ráp tận nơi : Xe nâng , máy móc công nghiệp và Thiết bị công nghiệp
⇒ Mua bán : Xe nâng , Phốt máy ép ván , thiết bị công nghiệp
⇒ Nhận sửa chữa bảo trì : Xe nâng , máy ép và máy công nghiệp
⇒ Nhận sửa chữa : Xe nâng , máy ép ván , máy công nghiệp
⇒ Thay phốt Ty ben : Tất cả ty ben , đường kính ty lên đến 1500 mm
⇒ Phục hồi : Bộ chia nhớt thủy lực , bộ chia nhớt hộp số , bót tay lái , bơm nhớt hộp số
⇒ Sửa xe nâng điện : Xe nâng điện ngồi lái , xe nâng điện đứng lái , bo điều khiển
⇒ sửa chữa xe nâng : Xe nâng tay thấp , xe nâng tay cao ,xe nâng tay bán tự động
⇒ Sửa xe nâng người : Các dòng xe Mỹ , xe châu Âu , Xe hàng quốc hay trung quốc
18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa,Thuận An, Bình Dương
0902707379
- Mua bán , cho thuê , sửa chữa , Cung cấp phụ tùng xe nâng
- Cung cấp dụng cụ nâng và phụ tùng thiết bị nâng
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Bushing - Copper NB485
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Xe nâng Vân Thiên Hùng
Sản phẩm cùng loại
Bushing- Bac thau phi 48.8*34*15-GHH / Cái
BUSHING IGLIDUR XFM-1012-09, P/N:0000012 / Cái
Bushing, PN JUM-02-20, Drw: DRS15.02A.03 / Cái
Bushing 2, P/n:IGLIDUR HFM-1214-10
Bạc đạn NSK 6910 ZZCM
Bạc đạn SKF NU 213 ECP
Bạc đạn NSK 6310 ZZCM
Bạc đạn NSK 6212 ZZCM
Bạc đạn NSK 6211 DDUCM
Bạc đạn NSK 51111
Bạc đạn SKF 51105
Bạc đạn TIMKEN 6208 2Z
Bạc đạn NSK 22216 EAE4
Bạc đạn TIMKEN 22216 EJW33
Bạc đạn KOYO 6208 2Z
Bạc đạn NSK 6206 DDUCM
Bạc đạn NSK 6210
Bạc đạn SKF KR 35 B
Bạc đạn NACHI 22212EXQW33C3
Bạc đạn TIMKEN 6018ZZ
Bạc đạn 22216 E
Bạc đạn 6208Z
Bạc đạn NSK 6014 ZZCM
Bạc đạn Timken 6008 2RS
Bạc đạn NSK 6204 DDUCM
Bạc đạn NSK 6004 DDUCM
BUSHING 49534-00H00
BUSHING 9N4661
Copper bushing
BUSHING 49534-00H00 NI
BUSHING 358954 HY
Guide bushing
Bushing φ12xφ14x20-SF-1
Bushing 255032520001
bushing 9165057
BUSHING 9165057
BUSHING 358954
SLEEVE BUSHING 3052783
BUSHING 3043823
BUSHING 3040974
BUSHING-J02 3025206
SLEEVE BUSHING 300751
BUSHING-STEERING LINK 2021794
BUSHING 192429
BUSHING 1333385
BUSHING 1332715
BUSHING 6V7668
BUSHING 3777091
BUSHING 9421040301
BUSHING 9421040300
BUSHING 9421030300
BUSHING 9144409600
BUSHING 560505040
bushing 9165057 LINDE
BUSHING 9165057 LINDE
SLEEVE BUSHING 3052783 HY
BUSHING 3043823 HY
BUSHING 3040974 HY
BUSHING-J02 3025206 HY
SLEEVE BUSHING 300751 HY
BUSHING-STEERING LINK 2021794 HY
BUSHING 192429 HY
BUSHING 1333385 HY
BUSHING 1332715 HY
BUSHING 3777091 CL
Bạc thau 32408
Bạc thau H24C4-12003
Bạc thau 2021794
Bạc thau 215E4-52301
Bạc thau 22N54-32481
Bạc thau
BUSHING
BUSHING,MAST SUPPORT
Bạc thau 30x37
Bạc thau dí
Bạc thau 125x135
Bạc thau 90x100
Bạc thau 35x42x88
Bạc thau 32x38x98
Bạc thau 32x38x88
Bạc thau 30x38x88
Bạc thau 30x36x88
Bạc thau 30x36x78
Bạc thau 30x36x68
Bạc thau 28x34x68
Bạc thau 25x31x68
Bạc thau 25x30x68
Bạc thau nhông trung gian
Bạc thau MITSUBISHI
Bạc thau ¢18*¢25*22
Bạc thau 30*40*30
Bạc thau ¢28*¢39*30
Bạc thau 28*37*30
Bạc thau 45*52*26
Bạc thau 32*40*32
Bạc thau 32*39*34
Bạc thau 25*33*20
Bạc thau 115x125
Bạc thau nhông chuyền lớn
Bạc thau nhông chuyền+mài ắt
bạc thau nhông trung gian
BẠC THAU BALANCE KCT
Bạc miểng
Bạc ty 55x30
Bạc 30/38
Bạc ty 38x40
Bạc tốt
Bạc 80 li
Bạc căn 67x26x71
Bạc cos 45x30
Bạc cổ 45x30
Bạc đỡ
Bạc 65x35
Valve bushing
Rubber bushing
Bushing φ36xφ22x5
Bushing Φ24xΦ27x30-SF-1
Bushing Φ10xΦ12x8-SF-1
Bushing Φ16xΦ18x15-SF-1
Bushing Φ16xΦ18x16-SF-1
Bushing 16x18x16-SF-1
Bạc 85x40
Bạc 50x40
Bạc thau 60x40
Bạc 60x30
Bạc búa phá đá thủy lực phá đá
Bạc ắt phi 22
Bạc 30x35x85
MAST BUSHING(TCM) TCM FD80-100/Z7,Z8 230F8-02001
MAST BUSHING(TCM) TCM FD50-70/Z7,Z8 230C8-02001
MAST BUSHING(TCM) TCM FD20-30Z5,T6 214A8-02201
MAST BUSHING(TCM) TCM FD15 216G8-02001
BUSHING, TILT CYL(TCM) TCM FD50-100/Z7,Z8 23460-53171
BUSHING, TILT CYL(TCM) TCM FD20-30Z5,T6 B-96401-30159
BUSHING,REAR AXLE TCM TCM..FD/FB20-30 214A6-12601
BUSHING,REAR AXLE TCM TCM..FD/FB15-7 24236-12581
BUSHING,PIN TCM FD20-30T3 22N54-32481
BUSHING,PIN TCM FD20-30T6,V 533A2-42021
BUSHING,PIN TCM FD20-30T6,V 215E4-52301
BUSHING CON. TCM 6BG1 1-12251-027-0
BUSHING CON. TCM 4JG2 8-94457-158-0
BUSHING CON. TCM C240PKJ 5-12551-005-0
BUSHING CON. TCM 4LB1 8-97310-354-0
BUSHING CON. TCM 4FE1
Bushing 20801-08341
Valve Spring Bushing 13210-01M01
Rubber Isolation Bushing 490B-11003-XC
Spline Bushing 85-02001
Bushing - Copper 85-02005
Bushing A01C3-72141
Spline Bushing 25D10-00-03
Spline Bushing 15D10-00-03
65515-20540-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,TILT YL REAR #IN
51313-23000-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD20.25 BUSHING,REAR ALE /NYLON
51316-31$61-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD35"40 BUSHING,REAR ALE /FIBER
51316-20171-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING,REAR ALE /FIBER
51316-20170-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,REAR ALE /FIBER
43421-32880-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD35"40 BUSHING,REAR ALE
51316-20050-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD35"40 BUSHING,REAR ALE
45634-20540-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD20-35 BUSHING,#O!ER YLINDER
$0386-13007-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,NYLON BRAKE #EDAL
$0386-13307-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING,NYLON
61251-33660-71 TOYOTA FORKLIFT 6FD30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-31$60-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD35.40 BUSHING,(AST SU##ORT
04$61-10070-71 TOYOTA FORKLIFT 4FB15.20 BUSHING,(AST SU##ORT
7614$-10110-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD20.25 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-30800-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-33060-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-30801-71 TOYOTA FORKLIFT 3FG30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-30800-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-20540-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-30801-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD"FG30 BUSHING,(AST SU##ORT
7614$-10110-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD15.20 BUSHING,(AST SU##ORT
33346-22000-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,OUNTER SHAFT RE&ERSE
33343-20542-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,OUNTER SHAFT LO! S#ED
33345-22001-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD"FG20 BUSHING,OUNTER SHAFT FOR!ARD
33345-22000-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,OUNTER SHAFT FOR!ARD
33343-22000-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD"FG20 BUSHING,OUNTER 1"2ND S#EED
33343-20541-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING,OUNTER
33344-20541-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,OUNT GEAR